Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy quả


[quấy quả]
Pester with requests (for help...).
Quấy quả vay mượn bà con
To pester friends and relatives with requests for a oan of money.
trouble (by borrowing thing, borrowing money, asking for favours)



Pester with requests (for help...)
Quấy quả vay mượn bà con To pester friends and relatives with requests for a oan of money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.