Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy rầy



verb
to annoy; to bother; to balger

[quấy rầy]
to bother; to harry; to harass; to derange; to trouble; to fuss; to pester; to disturb
Bà ấy bị các phóng viên quấy rầy suốt
She was constantly harried by reporters



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.