|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy rối
verb to disturb, to harass, to derange
| [quấy rối] | | | to disturb; to harass; to pester | | | Vạch kế hoạch quấy rối quân địch | | To work out a plan to harass the enemy | | | Quấy rối giấc ngủ/ việc học của ai | | To disturb a person in his sleep/study |
|
|
|
|