Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẩn



verb
be muddle-headed
nghĩ quẩn to think like a muddle-headed person

[quẩn]
động từ.
go round, center around something (to hinder), be in the way
đó là một việc làm quẩn
that's a silly way of digging holes
be muddle-headed; confused; fuddled; muddled; be at a loss
nghỉ quẩn
to think like a muddle-headed person.
giấu quanh giấu quẩn
mysterious ways; undercover work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.