Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quệch quạc


[quệch quạc]
Careless, unstudied
Viết quệch quạc
To write carelessly, to scribble.



Careless
Viết quệch quạc To write carelessly, to scribble


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.