 | [quan trọng] |
|  | important |
|  | Việc rất quan trọng |
| Matter of great importance |
|  | Việc quan trọng sống còn |
| Matter of primary/vital importance |
|  | Giữ một cương vị quan trọng trong quốc hội |
| To occupy an important position in the national assembly |
|  | Anh cho rằng sức khoẻ của anh không quan trọng ư? |
| Isn't your health important to you? |
|  | Biết phân biệt cái gì quan trọng hơn cái gì |
| To get one's priorities right |
|  | Đối với cô ta, gia đình quan trọng hơn bạn bè |
| She puts family before friends |