|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
queo
adj Bent; twisted đoạn tre queo a bent bamboo pipe distorited bẻ queo câu chuyện to distort a story
| [queo] | | tính từ | | | Bent; twisted; crooked; sinuous; winding; meandering; shrivelled; shrunken | | | đoạn tre queo | | a bent bamboo pipe | | | distorited | | | bẻ queo câu chuyện | | to distort a story |
|
|
|
|