|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rào
noun fence; hedge; palsade verb to enclose; to shut in; to hedge miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai His land is fenced with barbed wire
| [rào] | | danh từ | | | như hàng rào | | động từ | | | to enclose; to shut in; to hedge | | | miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai | | His land is fenced with barbed wire | | | bar of fence up, encompass, hem in; enclosure; hedge; hedgerow | | | rào trước đón sau | | speak with reserve; take precautionary measures; ward off possible objections | | | forge, hammer | | | lò rào | | forge, smithy, blacksmith's shop |
|
|
|
|