|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráo riết
adj keen; hectic chuẩn bị ráo riết to make hectice preperations hard; strict
| [ráo riết] | | tính từ | | | keen; hectic | | | chuẩn bị ráo riết | | to make hectice preperations | | | hard; strict | | | urgent, pressing, rigid, stiff, urgently, frantically | | | những biện pháp ráo riết | | striet/strong measures |
|
|
|
|