Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rão


[rão]
Lose resiliency, becomeloose, be worn out.
Thừng buộc đã rão
This cord has lost its resiliency.
Xích này đã rão
This bicycle chain is worn out.
Mệt rão cả người
To be worn out, to tired out.
stretch
mặc nhiều nó sẽ rão ra
it'll stretch with wearing
be exhausted, be worn out
sức rão gân trùng
exhaust oneself, use up one's strength



Lose resiliency, becomeloose,be worn out
Thừng buộc đã rão This cord has lost its resiliency
Xích này đã rão This bicycle chain is worn out
Mệt rão cả người To be worn out, to tired out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.