|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ró
![](img/dict/02C013DD.png) | [ró] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Bag. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) Pinch. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ai lại ró mất một quả cam rồi? | | Who has pinched an orange ? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | daphne | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rush basket (cái ró) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | feel with one's hand (ró ráy) |
Bag.
(thông tục) Pinch Ai lại ró mất một quả cam rồi? Who has pinched an orange?
|
|
|
|