|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rước
verb to receive; to greet; to welcome
| [rước] | | động từ | | | receive graciously; greet; welcome; invite | | | đám rước | | festival procession | | | procession, train | | | chúng tôi rước đuốc | | we had a torch-light procession | | | be pleased (to), please | | | ruớc ngài vào | | be pleased to come in | | | ask too much for (nói rước lên) |
|
|
|
|