|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạo rực
verb to feel excited; to have sensation of excitement
| [rạo rực] | | động từ | | | to feel excited; to have sensation of excitement | | | uneasiness, discomfort, agitated, troubled | | | làm tôi rạo rực | | enflameme | | | flare up |
|
|
|
|