Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảnh rỗi


[rảnh rỗi]
free; leisured; unoccupied; disengaged
Rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi
I've very little free time
Lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm việc với máy tính
He spends all his spare time on computers
Bà ấy chẳng có phút nào rảnh rỗi
She hasn't a moment/minute to herself; She hasn't a moment to spare
Trong những lúc rảnh rỗi
In one's spare time; at odd times/moments
Những lúc rảnh rỗi anh làm gì?
What do you do in your spare time?; What do you do in your free time?; What do you do in your time off ?



Unoccupied, idle, free


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.