Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rậm



adj
thick; bushy; dense
rừng rậm thick forest

[rậm]
tính từ
cũng như rậm rạp
thick; bushy; dense; close-planted; thick-set
rừng rậm
thick forest
tóc rậm
thick hair



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.