Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rập rình


[rập rình]
Resound low and high.
Rập rình tiếng nhạc nhảy
Dance music resounded low and high.
Bob.
Thuyền nan rập rình trên mặt hồ
The bamboo boat bobbed on the lake.
be bouncing in rhythm; rocking, see-saw
resound; be heard



Resound low and high
Rập rình tiếng nhạc nhảy Dance music resounded low and high
Bob
Thuyền nan rập rình trên mặt hồ The bamboo boat bobbed on the lake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.