|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắn
adj hard; rigid rắn như rát as hard a sa iron noun snake; serpent rắn độc poisonous snake
| [rắn] | | | hard; solid | | | snake; serpent | | | Rắn độc | | Poisonous/venemous snake | | | Rất sợ rắn | | To have a horror of snakes | | | Vết rắn cắn | | Snakebite | | | Người có tài trị rắn | | Snake-charmer |
|
|
|
|