Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rặt


[rặt]
Entirely, wholly, altogether.
Chợ rặt những cam
The market was altogether full of oranges.
solely, only, having nothing but, there are only/just
kiếp sao rặt những đoạn trường thế thôi (truyện Kiều)
why has she known but sorrow and distress ?



Entirely, wholly, altogether
Chợ rặt những cam The market was altogether full of oranges


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.