|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỉa
verb to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
| [rỉa] | | động từ | | | to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait | | | tôi thấy cá đang rỉa mồi | | I felt a nibble at the bait |
|
|
|
|