Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộm


[rộm]
Thick and widespread.
Rôm mọc rộm khắp người
To have thick and widespread prickly heat on one's body.
grow mouldy/musty (rộm lên)



Thick and widespread
Rôm mọc rộm khắp người To have thick and widespread prickly heat on one's body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.