|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộng
adj broad; wide; extensive; ample mắt cô ta mở rộng ra Her eyes were wide open
| [rộng] | | tính từ | | | như rộng rãi | | | broad; wide; extensive; ample; large; great; outstretched; outspread; extended | | | mắt cô ta mở rộng ra | | Her eyes were wide open | | | hiểu biết rộng | | extensive knowledge | | | (of clothing) big, roomy (intensifier) | | | liberal, generous, bountiful, open-handed |
|
|
|
|