Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộng



adj
broad; wide; extensive; ample
mắt cô ta mở rộng ra Her eyes were wide open

[rộng]
tính từ
như rộng rãi
broad; wide; extensive; ample; large; great; outstretched; outspread; extended
mắt cô ta mở rộng ra
Her eyes were wide open
hiểu biết rộng
extensive knowledge
(of clothing) big, roomy (intensifier)
liberal, generous, bountiful, open-handed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.