|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rục rịch
verb to get ready chúng nó rục rịch lên đường They get ready to start
| [rục rịch] | | động từ | | | get ready; prepare (for, to), get/make ready (for, to), be ahead, be about to take place | | | chúng nó rục rịch lên đường | | They get ready to start |
|
|
|
|