|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra đi
verb
to depart; to start; to leave
![](img/dict/02C013DD.png) | [ra đi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to depart; to leave | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sau khi suy nghĩ kỹ, nàng quyết định ra đi càng sớm càng tốt | | After much heart-searching, she decided to leave as soon as possible | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra đi mà không ai biết | | To leave without anybody knowing; To leave unnoticed | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) xem từ trần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra đi thanh thản | | To die peacefully |
|
|
|
|