Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra bộ


[ra bộ]
As if.
Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả
He behaved as if nothing had happened.
seem, appear
ra bộ ta đây
assume an overbearing attitude



As if
Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả He behaved as if nothing had happened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.