|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra bộ
| [ra bộ] | | | As if. | | | Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả | | He behaved as if nothing had happened. | | | seem, appear | | | ra bộ ta đây | | assume an overbearing attitude |
As if Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả He behaved as if nothing had happened
|
|
|
|