Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
raster


Lĩnh vực: toán & tin
raster
Giải thích VN: Là cấu trúc dữ liệu dạng ô sắp xếp theo hàng và cột để lưu ảnh. Tập hợp các ô có cùng giá trị biểu diễn một đối tượng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.