|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ruột thịt
| [ruột thịt] | | | By birth, by the same parents. | | | Anh em ruột thịt | | Brothers by birth. | | | blood, consanguineal, related on the father's side | | | quan hệ ruột thịt | | flesh-and-blood relation |
By birth, by the same parents Anh em ruột thịt Brothers by birth
|
|
|
|