Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng chói



adj
dazzlingly bright, brilliant
một ngôi sao sáng chói a brilliant star

[sáng chói]
dazzling; sparkling
brilliant; stunning
Một hoạ sĩ tài hoa sáng chói
A stunningly talented painter
Một ngôi sao sáng chói
A brilliant star


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.