|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sánh
adj viscid, viscous verb spill nước sánh ra ngoài water spills out to compare with, to be compared with sánh kip ai can compare with someone
| [sánh] | | tính từ | | | viscid, viscous | | động từ | | | spill | | | nước sánh ra ngoài | | water spills out | | | to compare with, to be compared with | | | sánh kip ai | | can compare with someone |
|
|
|
|