|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát cánh
verb
to stand work. side by side elbow to elbow
![](img/dict/02C013DD.png) | [sát cánh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | side by side | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ luôn sát cánh bên nhau trong những lần ra nước ngoài | | They were always side by side during their trips abroad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi sẽ sát cánh bên các bạn trong cuộc đấu tranh một mất một còn này | | We'll stand side by side with you in this life-and-death struggle |
|
|
|
|