Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát sao


[sát sao]
closely
Theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy
To follow closely every work in the factory



Close
Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy To follow closely every work in the factory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.