|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát sao
| [sát sao] | | | closely | | | Theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy | | To follow closely every work in the factory |
Close Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy To follow closely every work in the factory
|
|
|
|