Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
săn sóc



verb
to nurse, to look after

[săn sóc]
to nurse; to look after...; to care for...
Bộ phận săn sóc đặc biệt (trong bệnh viện)
Intensive care unit; ICU
Săn sóc đặc biệt cho một bệnh nhân
To put a patient in intensive care



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.