Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơ phạm


[sơ phạm]
committed for the first time
Lỗi sơ phạm
Mistake committed for the first time
first offender



First infraction, first violation
Committed for the first time
Lỗi sơ phạm Mistake committed for the first time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.