Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sạm mặt



Be shamefaced, lose face
    Bị mắng sạm mặt trước mọi người To be shamefaced because of a scolding in front of others


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.