|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sản xuất
verb to produce, to make, to manufacture sản xuất vải to manufacture cloth sản xuất lúa to produce rice noun production công cụ sản xuất means of production tư liệu sản xuất means of production phương thức sản xuất mode of production quan hệ sản xuất productional relationship
| [sản xuất] | | | to make; to produce; to manufacture | | | Sản xuất vải | | To manufacture cloth | | | Sản xuất lúa | | To produce rice | | | Nhà máy sản xuất 10. 000 xe hơi mỗi năm | | The factory turns out 10,000 cars a year; The factory produces 10,000 cars a year | | | production | | | Công cụ sản xuất | | Means of production | | | Phương thức sản xuất | | Mode of production | | | Sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa | | Large-scale socialist production | | | productive | | | Lực lượng sản xuất | | Productive forces |
|
|
|
|