Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẵn



adj
ready, available
at hand

[sẵn]
beforehand; in advance
Làm sao cho mọi thứ đều chuẩn bị sẵn nhé!
Try to prepare everything in advance!
ready; at hand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.