Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sịt


[sịt]
Of a dull black; livid.
Môi thâm sịt
To have livid lips
Sniff.
Sụt sịt
To sniff noisily, to snufle.
Sụt sịt mũi
To snuffle through one's nose.
Khóc sụt sịt
To weep and sniff noisily.



Of a dull black; livid
Môi thâm sịt To have livid lips
Sniff
Sụt sịt To sniff noisily, to snufle
Sụt sịt mũi To snuffle through one's nose
Khóc sụt sịt To weep and sniff noisily


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.