Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sốt ruột



adj
impatient, anxious

[sốt ruột]
impatient; anxious
Giậm chân vì sốt ruột
To stamp (one's feet) impatiently/with impatience
Nhìn mặt nàng không thấy tí gì gọi là sốt ruột
There was no hint of impatience in her face



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.