|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sốt ruột
adj impatient, anxious
| [sốt ruột] | | | impatient; anxious | | | Giậm chân vì sốt ruột | | To stamp (one's feet) impatiently/with impatience | | | Nhìn mặt nàng không thấy tí gì gọi là sốt ruột | | There was no hint of impatience in her face |
|
|
|
|