Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sớm sủa


[sớm sủa]
Earlier than usual.
Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát
To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards.



Earlier than usual
Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.