|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sớm sủa
| [sớm sủa] | | | Earlier than usual. | | | Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát | | To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards. |
Earlier than usual Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards
|
|
|
|