Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sứ



noun
china, porcelain envoy, ambassader
(cũ) French resident

[sứ]
china; porcelain
Đĩa (bằng ) sứ
Porcelain plate
xem sứ giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.