Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
say mê


[say mê]
to have a passion for something/somebody; to be crazy about something/somebody
Say mê nghệ thuật
To be an art lover/enthusiast
passionately; ardently



to have a passion for


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.