|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh nhật
noun
birthday
 | [sinh nhật] | | |  | birthday | | |  | Thiệp mừng sinh nhật | | | Birthday card | | |  | Sinh nhật của bọn tôi trùng ngày với nhau | | | Our birthdays fall on the same day | | |  | Nàng chưa bao giờ quên sinh nhật tôi | | | She always remembers me on my birthday |
|
|
|
|