Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soạn thảo



verb
to compile

[soạn thảo]
to draft; to draw up
Soạn thảo hợp đồng
To draft a contract
(tin học) to edit
Soạn thảo một tập tin
To edit a file
Cửa sổ soạn thảo
Editing window
Các tuỳ chọn soạn thảo và định dạng
Editing and formatting options



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.