Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soạt


[soạt]
Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...).
Soàn soạt (láy, ý liên tiếp ).



Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)
Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.