|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tìm
verb to find, to look for, to seek
| [tìm] | | | to find; to look for...; to search for...; to seek | | | Tìm ai / cái gì khắp nơi | | To look everywhere for somebody/something | | | Tìm thị trường tiêu thụ xe hơi Nhật | | To find a market for Japanese cars | | | Tìm và thay thế | | To search and replace |
|
|
|
|