|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình yêu
noun love; passion
| [tình yêu] | | | love | | | Tình yêu thì mù quáng | | Love is blind | | | Khao khát tình yêu | | To be hungry for love | | | Hát về tình yêu | | To sing about love | | | Chiếm được tình yêu của ai | | To win somebody's love | | | Có cái gì đẹp hơn tình yêu chăng? | | Is there anything more beautiful than love? | | | Tình yêu trên khắp thế gian đều như nhau | | Love is the same all over the world/throughout the world |
|
|
|
|