|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình yêu
noun
love; passion
![](img/dict/02C013DD.png) | [tình yêu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình yêu thì mù quáng | | Love is blind | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khao khát tình yêu | | To be hungry for love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hát về tình yêu | | To sing about love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiếm được tình yêu của ai | | To win somebody's love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có cái gì đẹp hơn tình yêu chăng? | | Is there anything more beautiful than love? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình yêu trên khắp thế gian đều như nhau | | Love is the same all over the world/throughout the world |
|
|
|
|