Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tấn phong



verb
to consecrate

[tấn phong]
động từ
to consecrate; to invest; to ordain; to inaugurate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.