Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tầng



noun
story, floor layer, stratum, seam altitude

[tầng]
storey; floor
Đi thang máy lên tầng 4
To take the lift to the fourth floor
layer; stratum



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.