Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tẩy



verb
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
noun
India-rubber
verb
to boycott to purge

[tẩy]
động từ
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
danh từ
India-rubber
động từ
erase, remove (with a eraser)
to boycott
to purge, bleach, laxative
clear, rid (of), purge, romove, eliminate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.