|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tới
verb to come, to arrive, to reach
| [tới] | | | xem đến | | | forward | | | Tới một bước, lui hai bước | | One step forward, two steps back | | | next; coming; ahead | | | Trong vài ngày tới, họ sẽ... | | In the next few days, they will... | | | Tới ai nữa? | | Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next? | | | Anh rồi tới tôi đấy | | I'm next after you |
|
|
|
|