|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành tựu
noun achievement
| [thành tựu] | | | success; achievement | | | Đánh giá cao những thành tựu to lớn của nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước | | To highly appreciate the great achievements of the Vietnamese people in their national construction and defence |
|
|
|
|